Có 2 kết quả:
高丽菜 gāo lí cài ㄍㄠ ㄌㄧˊ ㄘㄞˋ • 高麗菜 gāo lí cài ㄍㄠ ㄌㄧˊ ㄘㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cabbage
(2) CL:顆|颗[ke1],個|个[ge4]
(3) Taiwan pr. [gao1 li4 cai4]
(2) CL:顆|颗[ke1],個|个[ge4]
(3) Taiwan pr. [gao1 li4 cai4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cabbage
(2) CL:顆|颗[ke1],個|个[ge4]
(3) Taiwan pr. [gao1 li4 cai4]
(2) CL:顆|颗[ke1],個|个[ge4]
(3) Taiwan pr. [gao1 li4 cai4]
Bình luận 0